🌟 사유 재산 (私有財産)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 사유 재산 (私有財産) @ Giải nghĩa
- 사회주의 국가 (社會主義國家) : 사유 재산 제도를 반대하고 경제적으로 평등한 사회를 실현하려는 경제 사상을 기초로 하는 국가.
🌷 ㅅㅇㅈㅅ: Initial sound 사유 재산
-
ㅅㅇㅈㅅ (
사유 재산
)
: 개인이 자신의 의사에 따라 관리, 사용, 처분할 수 있는 재산.
None
🌏 TÀI SẢN TƯ HỮU: Tài sản mà cá nhân có thể quản lí, sử dụng, xử lí theo ý mình.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sở thích (103) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17) • Xin lỗi (7) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Sức khỏe (155) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)